|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暴发
| [bàofā] | | | 1. phất nhanh; phát tài; phất; thăng chức đột ngột (thường hàm nghĩa xấu)。突然发财得势。 | | | 暴发户 (比喻突然发财致富或得势的人或人家) | | nhà mới phất; kẻ mới phất | | | 2. bạo phát; dữ dội; bùng nổ dữ dội。突然发作。 | | | 山洪暴发 | | cơn lũ dữ dội tràn về |
|
|
|
|