Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暴力


[bàolì]
1. bạo lực; vũ lực; sức mạnh; quyền lực。强制的力量;武力。
2. cưỡng chế; bạo quyền; sức mạnh của nhà nước dùng để cưỡng chế; bạo lực cách mạng; cưỡng bức。特指国家的强制力。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.