Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bào]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 15
Hán Việt: BẠO
1. dữ dội; ngốn ngấu; lôi đình; (mãnh liệt mà đột ngột)。突然而猛烈。
暴 饮暴 食
ăn uống ngốn ngấu
暴 怒
nổi giận lôi đình
2. hung bạo; tàn khốc。凶狠;残酷。
3. nóng nảy。急躁。
他的脾气很暴
tính anh ta rất nóng nảy
4. họ Bạo。姓。
5. nhô lên; nổi lên。鼓起来;突出。
急得头上的青筋都暴 出来了。
cuống đến nỗi gân xanh trên đầu nổi lên cả
6. bỏ phí; giày xéo。糟蹋。
Ghi chú: Xem pù'曝' 。
自暴 自弃
tự huỷ hoại mình
Từ ghép:
暴毙 ; 暴病 ; 暴跌 ; 暴动 ; 暴发 ; 暴发户 ; 暴犯 ; 暴风 ; 暴风雪 ; 暴风雨 ; 暴风骤雨 ; 暴富 ; 暴光 ; 暴洪 ; 暴虎冯河 ; 暴举 ; 暴君 ; 暴客 ; 暴力 ; 暴力镜头 ; 暴厉 ; 暴利 ; 暴吏 ; 暴戾 ; 暴戾恣睢 ; 暴敛 ; 暴烈 ; 暴露 ; 暴露文学 ; 暴露无遗 ; 暴乱 ; 暴怒 ; 暴虐 ; 暴虐无道 ; 暴取豪夺 ; 暴弃 ; 暴食 ; 暴殄天物 ; 暴跳 ; 暴跳如雷 ; 暴徒 ; 暴行 ; 暴饮暴食 ; 暴雨 ; 暴躁 ; 暴涨 ; 暴政 ; 暴卒



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.