|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暮
| [mù] | | Bộ: 日 - Nhật | | Số nét: 15 | | Hán Việt: MỘ | | | 1. hoàng hôn; chiều。傍晚。 | | | 暮色。 | | cảnh chiều hôm; chạng vạng. | | | 朝三暮四。 | | sáng ba chiều bốn; sáng nắng chiều mưa; thay đổi thất thường. | | | 2. gần cuối; cuối (thời gian)。(时间)将尽;晚。 | | | 暮春。 | | cuối xuân. | | | 暮年。 | | cuối năm. | | | 天寒岁暮。 | | trời lạnh cuối năm. | | Từ ghép: | | | 暮霭 ; 暮春 ; 暮鼓晨钟 ; 暮年 ; 暮气 ; 暮色 ; 暮生儿 |
|
|
|
|