Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暗淡


[àndàn]
ảm đạm; tối tăm; sạm; xỉn; xám xịt; mờ (ánh sáng, màu sắc)。(光、色)昏暗; 不光明;不鲜艳。
光线暗淡
ánh sáng ảm đạm
资本主义国家前景暗淡
tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.