Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暗暗


[ànàn]
thầm; ngầm; ngấm ngầm; lén lút。在暗中或私下里,不显露出来。
暗暗吃了一惊
thầm ngạc nhiên
他暗暗下定决心
anh ta thầm hạ quyết tâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.