Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暗地里


[àndì·li]
thầm; lén; trong bụng; sau lưng; rón rén; lén lút; vụng trộm; thầm kín; trong thâm tâm。私下;背地里。也说暗地。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.