|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暗中
 | [ànzhōng] | | |  | 1. trong bóng tối; trong bí mật。黑暗之中。 | | |  | 躲在暗中张望 | | | nấp trong bóng tối nhìn ra | | |  | 索摸暗中 | | | mò mẫm trong bóng tối | | |  | 2. ngầm; lén lút; lén; sau lưng; bí mật; kín đáo; đằng sau hậu trường。背地里;私下里;不公开的。 | | |  | 暗中打听 | | | nghe lén | | |  | 暗中活动 | | | hoạt động lén lút |
|
|
|
|