Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暖流


[nuǎnliú]
dòng nước ấm; luồng nước ấm。从低纬度流向高纬度的洋流。暖流的水温比它所到区域的水温高。
一股暖流涌上心头。
bỗng thấy ấm áp trong lòng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.