Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暖房


[nuǎnfáng]
1. chúc mừng hôn lễ。旧俗在亲友结婚的前一天前往新房贺喜。
2. chỗ ở ấm。温居。
3. nhà kính; phòng ấm。温室。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.