|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暖
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (煖、煗) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [nuǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NOÃN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ấm ấp; ấm。暖和。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风和日暖。 | | gió nhẹ trời ấm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 春暖花开。 | | xuân ấm áp, hoa đua nở. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天暖了,不用生炉子了。 | | trời ấm áp, không cần phải nhóm lò. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hâm nóng; sưởi ấm。把东西放在火上或靠近火旁使变温暖。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 暖酒。 | | hâm rượu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 暖一暖手。 | | hơ ấm tay một lúc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 暖房 ; 暖阁 ; 暖烘烘 ; 暖壶 ; 暖和 ; 暖帘 ; 暖流 ; 暖瓶 ; 暖气 ; 暖气团 ; 暖色 ; 暖寿 ; 暖水瓶 ; 暖袖 |
|
|
|
|