|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暑
![](img/dict/02C013DD.png) | [shǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THỬ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nóng; nắng。热(跟'寒'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 暑天。 | | trời nóng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 中暑。 | | trúng nắng; cảm nắng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 受暑。 | | cảm nắng; ngộ nắng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寒来暑往。 | | nóng qua lạnh tới; hè qua đông lại. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 暑假 ; 暑期 ; 暑气 ; 暑热 ; 暑天 |
|
|
|
|