Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shǔ]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 12
Hán Việt: THỬ
nóng; nắng。热(跟'寒'相对)。
暑天。
trời nóng.
中暑。
trúng nắng; cảm nắng.
受暑。
cảm nắng; ngộ nắng.
寒来暑往。
nóng qua lạnh tới; hè qua đông lại.
Từ ghép:
暑假 ; 暑期 ; 暑气 ; 暑热 ; 暑天



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.