|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暇
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HẠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhàn rỗi; rỗi; rảnh rang; rỗi rãi; rảnh việc。 没有事的时候;空闲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无暇 兼顾。 | | không có thì giờ rỗi để chú ý tất cả các mặt; không rảnh trông nom. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 自顾不暇 。(自己顾自己都顾不过来)。 | | tự lo cho mình cũng chưa xong (ốc còn chưa mang nổi mình ốc). |
|
|
|
|