Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiá]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 13
Hán Việt: HẠ
nhàn rỗi; rỗi; rảnh rang; rỗi rãi; rảnh việc。 没有事的时候;空闲。
无暇 兼顾。
không có thì giờ rỗi để chú ý tất cả các mặt; không rảnh trông nom.
自顾不暇 。(自己顾自己都顾不过来)。
tự lo cho mình cũng chưa xong (ốc còn chưa mang nổi mình ốc).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.