|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暇
| [xiá] | | Bộ: 日 - Nhật | | Số nét: 13 | | Hán Việt: HẠ | | | nhàn rỗi; rỗi; rảnh rang; rỗi rãi; rảnh việc。 没有事的时候;空闲。 | | | 无暇 兼顾。 | | không có thì giờ rỗi để chú ý tất cả các mặt; không rảnh trông nom. | | | 自顾不暇 。(自己顾自己都顾不过来)。 | | tự lo cho mình cũng chưa xong (ốc còn chưa mang nổi mình ốc). |
|
|
|
|