Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暂时


[zànshí]
tạm thời。短时间之内。
暂时借用
mượn dùng tạm thời
因翻修马路,车辆暂时停止通行。
vì sửa đường, xe cộ tạm thời không qua lại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.