Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暂停


[zàntíng]
1. tạm dừng; tạm ngừng trong chốc lát。暂时停止。
暂停施工
tạm dừng thi công
会议暂停
hội nghị tạm dừng
2. tạm ngưng (trong thi đấu bóng chỉ dừng trận đấu trong chốc lát)。某些球类比赛中指暂时停止比赛。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.