|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暂停
 | [zàntíng] | | |  | 1. tạm dừng; tạm ngừng trong chốc lát。暂时停止。 | | |  | 暂停施工 | | | tạm dừng thi công | | |  | 会议暂停 | | | hội nghị tạm dừng | | |  | 2. tạm ngưng (trong thi đấu bóng chỉ dừng trận đấu trong chốc lát)。某些球类比赛中指暂时停止比赛。 |
|
|
|
|