Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暂且


[zànqiě]
tạm thời。暂时;姑且。
暂且如此
tạm thời như thế
这是后话,暂且不提。
đây là chuyện về sau, tạm thời không nhắc đến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.