|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暂
 | Từ phồn thể: (暫) |  | [zàn] |  | Bộ: 日 - Nhật |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: TẠM | | |  | 1. không lâu; ngắn (thời gian)。时间短(跟'久'相对)。 | | |  | 短暂 | | | thời gian ngắn | | |  | 2. tạm thời; tạm。暂时。 | | |  | 暂停 | | | dừng trong chốc lát | | |  | 暂住 | | | tạm trú | | |  | 暂不答复 | | | tạm thời không trả lời | | |  | 工作暂告一段落。 | | | công việc tạm kết thúc một giai đoạn. |  | Từ ghép: | | |  | 暂缓 ; 暂且 ; 暂时 ; 暂停 ; 暂星 ; 暂行 |
|
|
|
|