|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晾
![](img/dict/02C013DD.png) | [liàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LƯỢNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hong; hong cho khô。把东西放在通风或阴凉的地方,使干燥。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晾干菜。 | | hong rau khô. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phơi。晒(东西)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晾衣服。 | | phơi quần áo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 海滩上晾着渔网。 | | phơi lưới đánh cá trên bờ biển. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. gạt bỏ sang một bên; lãnh nhạt thờ ơ; không để ý; bỏ rơi。撇在一边不理睬;冷落。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他俩说个没完,把我晾在一边。 | | hai người bọn họ mải mê nói chuyện với nhau, chẳng thèm để ý tới tôi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. để nguội。同'凉'。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 晾晒 ; 晾台 |
|
|
|
|