Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
智能


[zhìnéng]
1. trí tuệ và năng lực。智慧和能力。
智能双全
trí tuệ và năng lực song toàn
培养智能
bồi dưỡng năng lực và trí tuệ.
发展学生智能。
phát triển trí tuệ và năng lực của học sinh.
2. có trí tuệ và năng lực của con người。具有人的某些智慧和能力的。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.