|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
智能
 | [zhìnéng] | | |  | 1. trí tuệ và năng lực。智慧和能力。 | | |  | 智能双全 | | | trí tuệ và năng lực song toàn | | |  | 培养智能 | | | bồi dưỡng năng lực và trí tuệ. | | |  | 发展学生智能。 | | | phát triển trí tuệ và năng lực của học sinh. | | |  | 2. có trí tuệ và năng lực của con người。具有人的某些智慧和能力的。 |
|
|
|
|