Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
智囊


[zhìnáng]
người nhiều mưu trí; cố vấn; người đa mưu túc trí。比喻计谋多的人。特指为别人划策的人。
智囊团
bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.