Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晶体管


[jīngtǐguǎn]
bóng bán dẫn。用锗、硅等晶体制成的电子管。优点是体积小,不怕震、耗电少,在无线电技术中用来整流、检波、放大等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.