Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jīng]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 12
Hán Việt: TINH
1. ánh sáng; óng ánh。光亮。
晶莹。
óng ánh.
亮晶晶。
sáng trong.
2. trong suốt; thuỷ tinh; trong。水晶。
茶晶。
nước trà trong.
墨晶。
thuỷ tinh nâu.
3. tinh thể; tinh。晶体。
结晶。
kết tinh.
Từ ghép:
晶体 ; 晶体点阵 ; 晶体管 ; 晶莹 ; 晶状体



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.