Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晴朗


[qínglǎng]
nắng ráo; trời quang; trời trong。没有云雾,日光充足。
天气晴朗。
trời quang mây tạnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.