Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晴天霹雳


[qíngtiānpīlì]
Hán Việt: TINH THIÊN TỊCH LỊCH
sấm sét giữa trời quang; tai hoạ đột ngột; đất bằng nổi sóng (xảy ra những chuyện ngoài dự tính)。比喻突然发生的意外事件。也说青天霹雳。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.