Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (晳)
[xī]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 12
Hán Việt: TÍCH
rõ ràng; minh bạch。清楚;明白。
明晰
sáng tỏ; trong
清晰
rõ ràng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.