Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
景色


[jǐngsè]
cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh。景致。
日出的时候景色特别美丽。
lúc mặt trời mọc cảnh sắc vô cùng đẹp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.