Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
景致


[jǐng·zhì]
phong cảnh; cảnh vật; cảnh。风景。
登上宝塔山,就可看到延安全城的景致。
lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.