Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
景致


[jǐng·zhì]
phong cảnh; cảnh vật; cảnh。风景。
登上宝塔山,就可看到延安全城的景致。
lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.