Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
普通


[pǔtōng]
phổ thông; bình thường; nói chung; thông thường。平常的;一般的。
普通人。
người bình thường.
普通劳动者。
người lao động bình thường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.