Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
普查


[pǔchá]
tổng điều tra; điều tra rộng khắp; thăm dò rộng khắp。普遍调查。
人口普查。
tổng điều tra nhân khẩu.
地质普查。
thăm dò địa chất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.