Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
普查


[pǔchá]
tổng điều tra; điều tra rộng khắp; thăm dò rộng khắp。普遍调查。
人口普查。
tổng điều tra nhân khẩu.
地质普查。
thăm dò địa chất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.