|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
普
| [pǔ] | | Bộ: 日 - Nhật | | Số nét: 12 | | Hán Việt: PHỔ | | | 1. phổ biến; rộng khắp。普遍;全面。 | | | 普选。 | | tổng tuyển cử. | | | 普查。 | | tổng điều tra. | | | 普照。 | | rọi khắp nơi. | | | 普天同庆。 | | khắp nơi ăn mừng. | | | 2. họ Phổ。(Pǔ)姓。 | | Từ ghép: | | | 普遍 ; 普查 ; 普洱茶 ; 普及 ; 普及本 ; 普拉亚 ; 普鲁卡音 ; 普罗列塔利亚 ; 普罗维登斯 ; 普米族 ; 普特 ; 普天同庆 ; 普通 ; 普通话 ; 普选 ; 普照 |
|
|
|
|