Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chén]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 11
Hán Việt: THẦN
sáng sớm; bình minh; sớm tinh mơ; tuổi thanh xuân; rạng đông。早晨,有时也泛指半夜以后到中午以前的一段时间。
清晨 。
sáng sớm.
凌晨 五时。
năm giờ sáng.
Từ ghép:
晨炊 ; 晨光 ; 晨昏 ; 晨礼 ; 晨曲 ; 晨曦 ; 晨星



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.