|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晨
![](img/dict/02C013DD.png) | [chén] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẦN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sáng sớm; bình minh; sớm tinh mơ; tuổi thanh xuân; rạng đông。早晨,有时也泛指半夜以后到中午以前的一段时间。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 清晨 。 | | sáng sớm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凌晨 五时。 | | năm giờ sáng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 晨炊 ; 晨光 ; 晨昏 ; 晨礼 ; 晨曲 ; 晨曦 ; 晨星 |
|
|
|
|