Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晦涩


[huìsè]
tối nghĩa; khó hiểu (thơ văn, âm nhạc...)。(诗文、乐曲等的含意)隐晦不易懂。
文字晦涩
từ ngữ khó hiểu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.