|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晦气
![](img/dict/02C013DD.png) | [huìqì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xui; xúi quẩy; không may; xui xẻo; đen đủi; vận đen。不吉利;倒霉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 真晦气,刚出门就遇上大雨。 | | thật xui xẻo, vừa ra cửa là gặp mưa to. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cú rũ; ủ rũ。指人倒霉或生病时难看的气色。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 满脸晦气 | | mặt mày cú rũ. |
|
|
|
|