Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晦气


[huìqì]
1. xui; xúi quẩy; không may; xui xẻo; đen đủi; vận đen。不吉利;倒霉。
真晦气,刚出门就遇上大雨。
thật xui xẻo, vừa ra cửa là gặp mưa to.
2. cú rũ; ủ rũ。指人倒霉或生病时难看的气色。
满脸晦气
mặt mày cú rũ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.