|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晦
![](img/dict/02C013DD.png) | [huì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỐI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cuối tháng; hối (âm lịch)。农历每月的末一天。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晦朔 | | từ cuối tháng đến đầu tháng; từ tối đến sáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mờ; mờ tối; mù mịt; tối; u ám; không rõ ràng。昏暗;不明显。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晦涩 | | tối nghĩa khó hiểu (hàm ý của thơ, nhạc...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 隐晦 | | tối tăm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đêm; đêm tối; mù mịt。夜晚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风雨如晦。 | | mưa gió mù mịt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. trốn; trốn tránh。隐藏。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 晦暗 ; 晦明 ; 晦暝 ; 晦气 ; 晦涩 ; 晦朔 |
|
|
|
|