Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huì]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 11
Hán Việt: HỐI
1. cuối tháng; hối (âm lịch)。农历每月的末一天。
晦朔
từ cuối tháng đến đầu tháng; từ tối đến sáng
2. mờ; mờ tối; mù mịt; tối; u ám; không rõ ràng。昏暗;不明显。
晦涩
tối nghĩa khó hiểu (hàm ý của thơ, nhạc...)
隐晦
tối tăm
3. đêm; đêm tối; mù mịt。夜晚。
风雨如晦。
mưa gió mù mịt
4. trốn; trốn tránh。隐藏。
Từ ghép:
晦暗 ; 晦明 ; 晦暝 ; 晦气 ; 晦涩 ; 晦朔



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.