|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晚期
| [wǎnqī] | | | thời kì cuối; cuối đời (giai đoạn cuối của một thời đại, một quá trình hoặc một đời người)。一个时代、一个过程或一个人一生的最后阶段。 | | | 十九世纪晚期。 | | cuối thế kỷ 19. | | | 这是他晚期的作品。 | | đây là tác phẩm cuối cùng của anh ấy. |
|
|
|
|