Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晚期


[wǎnqī]
thời kì cuối; cuối đời (giai đoạn cuối của một thời đại, một quá trình hoặc một đời người)。一个时代、一个过程或一个人一生的最后阶段。
十九世纪晚期。
cuối thế kỷ 19.
这是他晚期的作品。
đây là tác phẩm cuối cùng của anh ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.