Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晚景


[wǎnjǐng]
1. cảnh đêm; cảnh chiều。傍晚的景色。
2. cảnh già。晚年的 景况。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.