|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晕头转向
| [yūntóuzhuànxiàng] | | Hán Việt: VỰNG ĐẦU CHUYỂN HƯỚNG | | | đầu óc choáng váng; đầu óc rối mù (đầu óc choáng váng, mất phương hướng)。形容头脑昏乱,迷失方向。 | | | 风浪很大,船把我摇晃得晕头转向。 | | sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày. | | | 这道算题真难,把我搞得晕头转向。 | | đề toán này khó quá, làm cho tôi chóng cả mặt. |
|
|
|
|