Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晕头转向


[yūntóuzhuànxiàng]
Hán Việt: VỰNG ĐẦU CHUYỂN HƯỚNG
đầu óc choáng váng; đầu óc rối mù (đầu óc choáng váng, mất phương hướng)。形容头脑昏乱,迷失方向。
风浪很大,船把我摇晃得晕头转向。
sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
这道算题真难,把我搞得晕头转向。
đề toán này khó quá, làm cho tôi chóng cả mặt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.