Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (曉)
[xiǎo]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 10
Hán Việt: HIỂU
1. sáng sớm; hừng sáng。天刚亮的时候。
晓雾。
sương sớm
破晓。
trời sáng hẳn; hừng sáng.
鸡鸣报晓。
gà báo sáng.
晓行夜宿。
sáng đi đêm nghỉ
2. hiểu; biết。知道。
通晓。
thông hiểu.
家喻户晓。
nhà nhà đều biết; nhà nào cũng biết.
3. nói rõ cho người khác biết。使人知道。
晓以利害。
nói rõ lợi hại.
Từ ghép:
晓畅 ; 晓得 ; 晓市 ; 晓示 ; 晓谕



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.