|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晓
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (曉) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HIỂU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sáng sớm; hừng sáng。天刚亮的时候。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晓雾。 | | sương sớm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 破晓。 | | trời sáng hẳn; hừng sáng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鸡鸣报晓。 | | gà báo sáng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晓行夜宿。 | | sáng đi đêm nghỉ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hiểu; biết。知道。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 通晓。 | | thông hiểu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 家喻户晓。 | | nhà nhà đều biết; nhà nào cũng biết. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nói rõ cho người khác biết。使人知道。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晓以利害。 | | nói rõ lợi hại. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 晓畅 ; 晓得 ; 晓市 ; 晓示 ; 晓谕 |
|
|
|
|