|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晒
 | Từ phồn thể: (曬) |  | [shài] |  | Bộ: 日 - Nhật |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: SÁI | | |  | 1. nắng chiếu; chiếu; nắng。太阳把阳热射到物体上。 | | |  | 烈日晒得人头昏眼花。 | | | nắng đến nỗi đầu váng mắt hoa. | | |  | 2. phơi; phơi nắng; sưởi nắng;tắm nắng。在阳光下吸收光和热。 | | |  | 晒粮食。 | | | phơi lương thực. | | |  | 让孩子们多晒太阳。 | | | để cho trẻ con tắm nắng nhiều. | | |  | 晒伤妆 | | | trang điểm kiểu rám nắng |  | Từ ghép: | | |  | 晒垡 ; 晒暖儿 ; 晒台 ; 晒图 ; 晒烟 |
|
|
|
|