|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晒
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (曬) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÁI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nắng chiếu; chiếu; nắng。太阳把阳热射到物体上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烈日晒得人头昏眼花。 | | nắng đến nỗi đầu váng mắt hoa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phơi; phơi nắng; sưởi nắng;tắm nắng。在阳光下吸收光和热。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晒粮食。 | | phơi lương thực. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 让孩子们多晒太阳。 | | để cho trẻ con tắm nắng nhiều. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晒伤妆 | | trang điểm kiểu rám nắng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 晒垡 ; 晒暖儿 ; 晒台 ; 晒图 ; 晒烟 |
|
|
|
|