|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晌
![](img/dict/02C013DD.png) | [shǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HƯỞNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. một buổi; một chặp。(晌儿)一天以内的一段时间。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工作了一晌。 | | làm việc một chặp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 前半晌儿。 | | buổi sáng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晚半晌儿。 | | buổi chiều. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. buổi trưa。晌午。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晌觉。 | | giấc ngủ trưa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歇晌。 | | nghỉ trưa. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 晌饭 ; 晌觉 ; 晌午 |
|
|
|
|