Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shǎng]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 10
Hán Việt: HƯỞNG
1. một buổi; một chặp。(晌儿)一天以内的一段时间。
工作了一晌。
làm việc một chặp.
前半晌儿。
buổi sáng.
晚半晌儿。
buổi chiều.
2. buổi trưa。晌午。
晌觉。
giấc ngủ trưa.
歇晌。
nghỉ trưa.
Từ ghép:
晌饭 ; 晌觉 ; 晌午



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.