|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晋
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (晉) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jìn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẤN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiến; vào; đi vào; tiến tới。进。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晋见。 | | tiến kiến; yết kiến. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nước Tấn (thời Chu, ở phía Nam tỉnh Sơn Tây và tỉnh Hà Bắc, miền trung tỉnh Thiểm Tây và phía bắc tỉnh Hà Nam, TrungQuốc)。周朝国名,在今山西、河北南部及陕西中部、河南西北部。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. triều đại nhà Tấn (Trung Quốc, 265-420)。朝代,公元265-420,司马炎所建。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. triều đại Hậu Tấn (Trung Quốc 936-947)。后普。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. Tấn (tên gọi khác của tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)。山西的别称。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. họ Tấn。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 晋级 ; 晋见 ; 晋剧 ; 晋灵 ; 晋升 ; 晋谒 |
|
|
|
|