Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晃荡


[huàng·dang]
1. lắc lư; dao động; chao đảo; lay động; đu đưa。向两边摆动。
小船在水里直晃荡。
thuyền nhỏ chao đảo trên mặt nước.
桶里水很满,一晃荡就撒出来了。
thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra.
2. đi dạo; đi lang thang; ngồi không。闲逛;无所事事。
他在河边晃荡了一天。
anh ấy đi dạo ngoài sông một hồi.
正经事儿不做,一天到晚瞎晃荡。
việc đàng hoàng không làm, tối ngày cứ ngồi không.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.