|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晃荡
![](img/dict/02C013DD.png) | [huàng·dang] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lắc lư; dao động; chao đảo; lay động; đu đưa。向两边摆动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小船在水里直晃荡。 | | thuyền nhỏ chao đảo trên mặt nước. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 桶里水很满,一晃荡就撒出来了。 | | thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đi dạo; đi lang thang; ngồi không。闲逛;无所事事。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他在河边晃荡了一天。 | | anh ấy đi dạo ngoài sông một hồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 正经事儿不做,一天到晚瞎晃荡。 | | việc đàng hoàng không làm, tối ngày cứ ngồi không. |
|
|
|
|