|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晃眼
![](img/dict/02C013DD.png) | [huǎngyǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chói mắt; loá mắt。光线过强,刺得眼睛不舒服。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摄影棚内强烈的灯光直晃眼。 | | trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thoáng cái; loáng cái; nháy mắt。形容极短的时间;瞬间。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刚才还看见他在这儿,怎么晃眼就不见了。 | | mới thấy anh ấy ở đây, sao nháy mắt một cái thì không thấy rồi. |
|
|
|
|