Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晃眼


[huǎngyǎn]
1. chói mắt; loá mắt。光线过强,刺得眼睛不舒服。
摄影棚内强烈的灯光直晃眼。
trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
2. thoáng cái; loáng cái; nháy mắt。形容极短的时间;瞬间。
刚才还看见他在这儿,怎么晃眼就不见了。
mới thấy anh ấy ở đây, sao nháy mắt một cái thì không thấy rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.