Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
晃悠


[huàng·you]
lắc lư; lay động; lật bật; run rẩy。晃荡。
树枝来回晃悠。
cành cây lay động.
老太太晃晃悠悠地走来。
bà cụ run rẩy bước đến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.