 | [huǎng] |
 | Bộ: 日 - Nhật |
 | Số nét: 10 |
 | Hán Việt: HOẢNG |
| |  | 1. sáng chói; chói chang; chói。(光芒)闪耀。 |
| |  | 太阳晃得眼睛睁不开。 |
| | mặt trời chói quá không mở mắt ra được. |
| |  | 2. thoáng; thoáng qua; loáng một cái; vút qua。很快地闪过。 |
| |  | 虚晃一刀 |
| | vút qua rất nhanh |
| |  | 窗外有个人影儿一晃就不见了。 |
| | ngoài cửa sổ có một bóng người vút qua thì không nhìn thấy nữa. |
| |  | Ghi chú: 另见huàng |
 | Từ ghép: |
| |  | 晃眼 |
 | [huàng] |
 | Bộ: 日(Nhật) |
 | Hán Việt: HOẢNG |
| |  | 1. dao động; lay động; lắc lư; rung chuyển。摇动;摆动。 |
| |  | 摇头晃脑。 |
| | lắc đầu nguây nguẩy |
| |  | 风刮得树枝直晃。 |
| | gió thổi mạnh khiến cành cây lắc lư |
| |  | 2. huyện Hoảng (tên huyện, thuộc tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc.)。晃县,旧县名,在湖南。 |
| |  | Ghi chú: 另见huǎng |
 | Từ ghép: |
| |  | 晃荡 ; 晃动 ; 晃悠 |