Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
显著


[xiǎnzhù]
rõ rệt; nổi bật; lồ lộ。非常明显。
我国社会主义建设已经取得显著成就。
công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta đã đạt được những thành tựu nổi bật.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.