Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
显示


[xiǎnshì]
biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ。 明显地表现。
显示巨大的威力。
biểu hiện uy lực to lớn.
这篇作品显示了作者对生活的热爱和敏锐的感受能力。
tác phẩm đã thể hiện nhiệt tình và năng lực cảm thụ nhạy bén của tác giả đối với cuộc sống.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.