Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
显得


[xiǎn·de]
lộ ra; tỏ ra; hiện ra。 表现出(某种情形)。
节日的天安门显得更加壮丽。
Thiên An Môn vào những ngày lễ càng thêm tráng lệ。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.