Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
显影


[xiǎnyǐng]
rửa ảnh; tráng ảnh (dùng thuốc làm hiện hình trên phim hoặc ảnh)。把曝过光的照相底片或相纸,用药液(酚、胺等)处理使显出影象。显影工作通常在暗室中进行。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.