|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
显
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (顯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HIỂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lộ rõ; rõ ràng。 露在外面容易看出来;显明。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 显而易见。 | | rõ ràng dễ thấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 药刚吃了一剂,效果还不很显。 | | chỉ mới uống một liều thuốc, tác dụng vẫn chưa thấy rõ lắm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. biểu hiện; lộ ra。表现;露出。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大显身手。 | | trổ tài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vinh hiển; hiển đạt; hiển hách (có địa vị có quyền lực)。有名声有权势地位的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 显达。 | | hiển đạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 显赫。 | | hiển hách | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 显摆 ; 显达 ; 显得 ; 显贵 ; 显赫 ; 显花植物 ; 显豁 ; 显见 ; 显灵 ; 显露 ; 显明 ; 显目 ; 显然 ; 显荣 ; 显圣 ; 显示 ; 显微镜 ; 显现 ; 显象管 ; 显形 ; 显学 ; 显眼 ; 显扬 ; 显要 ; 显耀 ; 显影 ; 显证 ; 显著 |
|
|
|
|